Mã TT | 1.000445 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số QĐ | 3191/QĐ-BCA | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên TTHC | Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thể thao tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp thực hiện | Cấp Tỉnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CQ thực hiện | Công an tỉnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại thủ tục | TTHC được luật giao quy định chi tiết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực |
Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan ban hành | Bộ Công an | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cách thức thực hiện |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đối tượng thực hiện | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả thực hiện | Giấy phép trang bị vũ khí thể thao | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ sở pháp lý |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung yêu cầu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. |
Không có thông tin |
Bao gồm
|
Mã bảo mật